Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
am thiền
* dtừ|- hermitage for religious meditation (by tradition of zen buddhism)
* Từ tham khảo/words other:
-
sức dày dạn
-
sức đẩy lên
-
sức đẩy tới
-
sức đẩy về phía trước
-
sức đè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
am thiền
* Từ tham khảo/words other:
- sức dày dạn
- sức đẩy lên
- sức đẩy tới
- sức đẩy về phía trước
- sức đè