Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bơm bánh xe
- to pump air into a tyre; to inflate a tyre
* Từ tham khảo/words other:
-
mất sĩ diện
-
mất sinh khí
-
mặt sơ hở của mình
-
mất sớm
-
mất sữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bơm bánh xe
* Từ tham khảo/words other:
- mất sĩ diện
- mất sinh khí
- mặt sơ hở của mình
- mất sớm
- mất sữa