Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hải cẩu
* noun
- sea-dog; seal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hải cẩu
- sea-calf; seal|= đi săn hải cẩu to go sealing
* Từ tham khảo/words other:
-
bội thực
-
bồi thường
-
bồi thường chiến tranh
-
bơi thuyền
-
bồi tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hải cẩu
* Từ tham khảo/words other:
- bội thực
- bồi thường
- bồi thường chiến tranh
- bơi thuyền
- bồi tích