Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bơi thuyền
- (thể thao) to go rowing|= vô địch thế giới môn bơi thuyền the world rowing champion|= vận động viên bơi thuyền rower
* Từ tham khảo/words other:
-
hay lý sự vụn
-
hay mập mờ nước đôi
-
háy mắt
-
hay mè nheo
-
hay mơ mộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bơi thuyền
* Từ tham khảo/words other:
- hay lý sự vụn
- hay mập mờ nước đôi
- háy mắt
- hay mè nheo
- hay mơ mộng