Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bội thực
- Indigestion (vì ăn quá nhiều)
=bị bội thực+to suffer from indigestion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bội thực
- to eat oneself sick; to suffer from indigestion/dyspepsia
* Từ tham khảo/words other:
-
bấc dầu
-
bắc đẩu
-
bắc đẩu bội tinh
-
bắc đẩu bội tinh hạng năm
-
bạc đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bội thực
* Từ tham khảo/words other:
- bấc dầu
- bắc đẩu
- bắc đẩu bội tinh
- bắc đẩu bội tinh hạng năm
- bạc đen