Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bồi tích
* noun
- Alluvium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bồi tích
- alluvium; illuvium
* Từ tham khảo/words other:
-
bác bỏ lôgic
-
bác bỏ một đề nghị
-
bạc bội
-
bậc bốn
-
bạc cắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bồi tích
* Từ tham khảo/words other:
- bác bỏ lôgic
- bác bỏ một đề nghị
- bạc bội
- bậc bốn
- bạc cắc