Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hắc vận
- (ít dùng) Unlucky lot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hắc vận
- (ít dùng) unlucky lot
* Từ tham khảo/words other:
-
bồn tắm ngồi nửa người
-
bôn tang
-
bọn tao
-
bôn tập
-
bôn tẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hắc vận
* Từ tham khảo/words other:
- bồn tắm ngồi nửa người
- bôn tang
- bọn tao
- bôn tập
- bôn tẩu