Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bôn tang
- hasten home to bury a deceased relative
* Từ tham khảo/words other:
-
điện kế nhân
-
điện kháng
-
điện khí hóa
-
diễn khơi
-
điên khùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bôn tang
* Từ tham khảo/words other:
- điện kế nhân
- điện kháng
- điện khí hóa
- diễn khơi
- điên khùng