Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ ra chơi
- recess; break; playtime|= các em phải ngồi lại trong giờ ra chơi cho đến khi làm toán xong! stay in during break/playtime until you've finished all your sums!
* Từ tham khảo/words other:
-
tia anfa
-
tia ánh lên
-
tỉa bắp
-
tia bê ta
-
tia bêta
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ ra chơi
* Từ tham khảo/words other:
- tia anfa
- tia ánh lên
- tỉa bắp
- tia bê ta
- tia bêta