Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trầm tư mặc tưởng
- to meditate; to contemplate; to be lost in reflection; to be still in meditation; to be deep in contemplation; to be in a meditative mood
* Từ tham khảo/words other:
-
khí tượng học thiên thể
-
khí tượng thủy văn
-
khỉ vàng
-
khí vật
-
khí vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trầm tư mặc tưởng
* Từ tham khảo/words other:
- khí tượng học thiên thể
- khí tượng thủy văn
- khỉ vàng
- khí vật
- khí vị