Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gieo gió gặt bão
* tục ngữ|- who sows the wind will reap the whirlwind; sow the wind and reap the whirlwind; we reap as we sow
* Từ tham khảo/words other:
-
cười khinh bỉ
-
cuối khoá
-
cười không nhịn được
-
cười khúc khích
-
cười lả đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gieo gió gặt bão
* Từ tham khảo/words other:
- cười khinh bỉ
- cuối khoá
- cười không nhịn được
- cười khúc khích
- cười lả đi