Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngõ
* noun
- gate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngõ
* dtừ|- gate, by-street; lane; alley|= ngõ tối dark alley
* Từ tham khảo/words other:
-
cây giọt băng
-
cây giọt tuyết
-
cây gỗ
-
cây gỗ cứng
-
cây gỗ mực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngõ
* Từ tham khảo/words other:
- cây giọt băng
- cây giọt tuyết
- cây gỗ
- cây gỗ cứng
- cây gỗ mực