Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngỏ
* adj
- Open
=thơ ngỏ+open letter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngỏ
* ttừ|- open; not locked; left open|= thơ ngỏ open letter|- express oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
cây gia hệ
-
cây giáp trúc đào
-
cây gioi
-
cầy giông
-
cây giọt băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngỏ
* Từ tham khảo/words other:
- cây gia hệ
- cây giáp trúc đào
- cây gioi
- cầy giông
- cây giọt băng