Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngó
* verb
- to see; to look at
=ngó lại+to look back
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngó
* đtừ|- to see; to look at; look|= ngó lại to look back|- (colloq) take care (of)|= việc này không ai ngó tới nobody is taking care of the work
* Từ tham khảo/words other:
-
cây gỗ sậy
-
cây gòn
-
cây gọng vó
-
cây gụ
-
cây gừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngó
* Từ tham khảo/words other:
- cây gỗ sậy
- cây gòn
- cây gọng vó
- cây gụ
- cây gừng