Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giận ngầm
- smoldering anger
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa lý trí
-
khoa mã hóa
-
khoa mắt
-
khoa mật mã
-
khoá mật mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giận ngầm
* Từ tham khảo/words other:
- khoa lý trí
- khoa mã hóa
- khoa mắt
- khoa mật mã
- khoá mật mã