Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động năng
- kinetic energy
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếp tục làm gì một cách khẩn trương
-
tiếp tục làm không dừng lại
-
tiếp tục làm tác động tới
-
tiếp tục làm việc
-
tiếp tục làm việc gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động năng
* Từ tham khảo/words other:
- tiếp tục làm gì một cách khẩn trương
- tiếp tục làm không dừng lại
- tiếp tục làm tác động tới
- tiếp tục làm việc
- tiếp tục làm việc gì