Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng nắp áo quan
- to put the lid on the coffin
* Từ tham khảo/words other:
-
giếng bơm
-
giếng chìm
-
giếng dầu
-
giếng dầu phun
-
giềng giàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng nắp áo quan
* Từ tham khảo/words other:
- giếng bơm
- giếng chìm
- giếng dầu
- giếng dầu phun
- giềng giàng