Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí bẩm
- Innate character, inborn character, natural disposition
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khí bẩm
- innate character, inborn character, natural disposition
* Từ tham khảo/words other:
-
các cậu
-
các cây có củ
-
các chị
-
cắc cớ
-
các đại cường quốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí bẩm
* Từ tham khảo/words other:
- các cậu
- các cây có củ
- các chị
- cắc cớ
- các đại cường quốc