Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí cacbonic
- carbon dioxide
* Từ tham khảo/words other:
-
mưa như đổ cây nước
-
mưa nhuần
-
mùa nô-en
-
mua non
-
mùa nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí cacbonic
* Từ tham khảo/words other:
- mưa như đổ cây nước
- mưa nhuần
- mùa nô-en
- mua non
- mùa nóng