động não | - to exercise/cudgel/rack one's brain; to use one's brain/head/intelligence; to brainstorm|= học mà không chịu động não thì chậm tiến if one does not rack one's brain when studying, one's progress is likely to be slow|= cuộc hội thảo ấy quả là động não it is really a brainstorming session |
* Từ tham khảo/words other:
- kết thành cụm như len
- kết thành hạt
- kết thành hột nhỏ
- kết thành khối
- kết thành sợi nhỏ