Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm chi tiêu
- to reduce one's spending
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn thẳng vào thực tế
-
nhìn thấu
-
nhìn thấu được bên trong sự vật
-
nhìn thấu được vấn đề
-
nhìn thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm chi tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn thẳng vào thực tế
- nhìn thấu
- nhìn thấu được bên trong sự vật
- nhìn thấu được vấn đề
- nhìn thấy