Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương nhớ
* verb
- to long for, to miss
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thương nhớ
* đtừ|- to mourn over; to long for, to miss|= tấm lòng thương nhớ biết là có nguôi (kiều) had time allayed their sorrow at their loss?
* Từ tham khảo/words other:
-
chững chạc
-
chung chân
-
chứng chán ăn
-
chung chăn chung gối
-
chủng chẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương nhớ
* Từ tham khảo/words other:
- chững chạc
- chung chân
- chứng chán ăn
- chung chăn chung gối
- chủng chẳng