Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thường niên
* adj
- yearly, annual
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thường niên
- annual; yearly|= sự nghỉ phép thường niên annual leave|= tham dự hội nghị thường niên của một chính đảng to attend a yearly conference of a political party
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng chỉ
-
chứng chỉ học trình
-
chùng chình
-
chung cho
-
chung cho cả nam lẫn nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thường niên
* Từ tham khảo/words other:
- chứng chỉ
- chứng chỉ học trình
- chùng chình
- chung cho
- chung cho cả nam lẫn nữ