Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng chỉ học trình
- school attendance certificate; university attendance certificate
* Từ tham khảo/words other:
-
người thân hy lạp
-
người than khóc
-
người thần kinh dễ bị kích thích
-
người thần kỳ
-
người thân mến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng chỉ học trình
* Từ tham khảo/words other:
- người thân hy lạp
- người than khóc
- người thần kinh dễ bị kích thích
- người thần kỳ
- người thân mến