Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thường nhật
* adj
- daily
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thường nhật
- xem thường ngày
* Từ tham khảo/words other:
-
chung chi
-
chứng chỉ
-
chứng chỉ học trình
-
chùng chình
-
chung cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thường nhật
* Từ tham khảo/words other:
- chung chi
- chứng chỉ
- chứng chỉ học trình
- chùng chình
- chung cho