Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá vốn
- cost price; prime cost|= mua/bán (theo) giá vốn to buy/sell something at cost price
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi biến chế nước cống thành phân
-
nói biệt ngữ
-
nơi biểu diễn
-
nội bộ
-
nơi bỏ neo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá vốn
* Từ tham khảo/words other:
- nơi biến chế nước cống thành phân
- nói biệt ngữ
- nơi biểu diễn
- nội bộ
- nơi bỏ neo