Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nung khô cho đến khi hết nổ
* dtừ|- decrepitation|* ngđtừ|- decrepitate
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm ở trại nuôi súc vật
-
người làm ơn
-
người làm phấn khởi
-
người làm phật lòng
-
người làm phép mê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nung khô cho đến khi hết nổ
* Từ tham khảo/words other:
- người làm ở trại nuôi súc vật
- người làm ơn
- người làm phấn khởi
- người làm phật lòng
- người làm phép mê