Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một pha
* ttừ|- single-phase
* Từ tham khảo/words other:
-
nằm úp mặt
-
nằm úp sấp
-
nằm vạ
-
nắm và sử dụng
-
nắm vai trò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một pha
* Từ tham khảo/words other:
- nằm úp mặt
- nằm úp sấp
- nằm vạ
- nắm và sử dụng
- nắm vai trò