một phần | - partial|= bị mất một phần thính giác to have a partial loss of hearing|= đêm nhạc chỉ thành công một phần thôi the musical evening was only a partial success|- part of...|= đó chỉ là một phần sự thật thôi it's only part of the truth|= khu vườn bị ngập một phần (a) part of the garden is flooded|- in part; partly; partially |
* Từ tham khảo/words other:
- thất bảo
- thất bát
- thật bất hạnh là không
- thắt bóp
- thật bụng