một phần | - partial|= bị mất một phần thính giác to have a partial loss of hearing|= đêm nhạc chỉ thành công một phần thôi the musical evening was only a partial success|- part of...|= đó chỉ là một phần sự thật thôi it's only part of the truth|= khu vườn bị ngập một phần (a) part of the garden is flooded|- in part; partly; partially |
* Từ tham khảo/words other:
- đi xem kịch
- đi xem những cảnh lạ
- đi xem những vật lạ
- đi xem phim
- đi xi nê