Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trăng bạc
- the pale phoebe (moon)
* Từ tham khảo/words other:
-
người vào bán kết
-
người vào bừa
-
người vào chung kết
-
người vắt
-
người vắt cổ chày ra mỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trăng bạc
* Từ tham khảo/words other:
- người vào bán kết
- người vào bừa
- người vào chung kết
- người vắt
- người vắt cổ chày ra mỡ