Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nung khô
* dtừ|- calcination|* ngđtừ|- calcine|* nđtừ|- calcine
* Từ tham khảo/words other:
-
người gác chỗ chắn thu thuế đường
-
người gác cổng
-
người gác công viên của nhà vua
-
người gác cửa
-
người gác đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nung khô
* Từ tham khảo/words other:
- người gác chỗ chắn thu thuế đường
- người gác cổng
- người gác công viên của nhà vua
- người gác cửa
- người gác đêm