Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh trừng nội bộ
- internal purification
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng rào kín
-
hàng rào mắt cáo
-
hàng rào mậu dịch
-
hàng rào ngăn cách
-
hàng rào ngôn ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh trừng nội bộ
* Từ tham khảo/words other:
- hàng rào kín
- hàng rào mắt cáo
- hàng rào mậu dịch
- hàng rào ngăn cách
- hàng rào ngôn ngữ