tư vấn | * adj - advisory |
tư vấn | - to offer expert/professional advice; to give expert/professional advice|= nhiệm vụ của luật sư là tư vấn pháp lý it is the function of a lawyer to provide legal advice|- advisory; consultative|= đóng vai trò tư vấn to play a consultative role|- counsellor; consultant|= tư vấn hướng nghiệp/quản lý/tài chính careers/management/financial consultant|= người tư vấn hôn nhân marriage guidance counsellor |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển nhượng
- chuyển nhượng bằng khế ước
- chuyển nhượng tài sản
- chuyển nhượng tín dụng
- chuyện nọ xọ chuyện kia