Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển nhượng
- To transfer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyển nhượng
- to transfer, dispose of
* Từ tham khảo/words other:
-
bào chế học
-
bao che ngầm
-
bào chế sư
-
báo chí
-
báo chí lưu hành khắp nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển nhượng
* Từ tham khảo/words other:
- bào chế học
- bao che ngầm
- bào chế sư
- báo chí
- báo chí lưu hành khắp nước