Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nung mủ
- Fester, suppurate
=Nhọt nung mủ+The boil is festering
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nung mủ
- fester, suppurate|= nhọt nung mủ the boil is festering
* Từ tham khảo/words other:
-
chất tổng hợp
-
chắt trai
-
chất trùng hợp
-
chất tựa muối
-
chất tùng lam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nung mủ
* Từ tham khảo/words other:
- chất tổng hợp
- chắt trai
- chất trùng hợp
- chất tựa muối
- chất tùng lam