ghi | * verb - to note; to record; to put down * noun - switch =bẻ ghi+to shunt |
ghi | - to write|= xin vui lòng ghi địa chỉ quý vị vào đây please write down/enter your address here|= họ chỉ việc ghi một tục lệ lâu đời vào hiến pháp all they have done is to write a firmly established custom into the legislation|- to record|= đầu máy viđêô đang ghi, đừng mó vào! don't touch the vcr, it's recording!|- to score|= ghi được 50 điểm cho đội mình to score 50 points for one's team|- xem ghi đường sắt|- grey |
* Từ tham khảo/words other:
- bó củi
- bổ củi
- bỏ cuộc
- bổ cứu
- bộ cựu chiến binh