Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghi âm
* verb
- to record
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ghi âm
- to record|= tiếng nói của ông ấy ghi âm không rõ his voice doesn't record well
* Từ tham khảo/words other:
-
bổ củi
-
bỏ cuộc
-
bổ cứu
-
bộ cựu chiến binh
-
bọ da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghi âm
* Từ tham khảo/words other:
- bổ củi
- bỏ cuộc
- bổ cứu
- bộ cựu chiến binh
- bọ da