Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghen ăn tức ở
- be bursting with envy; jealous, jealous gossip
* Từ tham khảo/words other:
-
lệnh nhổ neo
-
lệnh phải đưa tiền chu cấp
-
lệnh phiếu
-
lệnh phóng thích
-
lệnh sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghen ăn tức ở
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh nhổ neo
- lệnh phải đưa tiền chu cấp
- lệnh phiếu
- lệnh phóng thích
- lệnh sai