Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoáng toan
- mineral acid
* Từ tham khảo/words other:
-
điền dã
-
diện đả kích
-
diễn đài
-
điên dại
-
điện đài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoáng toan
* Từ tham khảo/words other:
- điền dã
- diện đả kích
- diễn đài
- điên dại
- điện đài