khoảng trống | - space|= chừa một khoảng trống cho thầy ghi lời phê to leave a space for the teacher's comments|= xin vui lòng điền thêm chi tiết vào khoảng trống chừa sẵn please add any further details in the space provided|- blank; gap; void|= lấp khoảng trống to fill the void |
* Từ tham khảo/words other:
- đúng từ chữ một
- dùng từ cổ
- dùng từ đồng nghĩa
- dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh
- dùng từ mới