Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây cho
- to make; to give; to bring|= bộ phim đã gây cho khán giả nhiều cảm giác mạnh the film gave the audience plenty of thrills
* Từ tham khảo/words other:
-
rong bèo
-
rỗng bụng
-
rộng bụng
-
rộng cẳng
-
rộng chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây cho
* Từ tham khảo/words other:
- rong bèo
- rỗng bụng
- rộng bụng
- rộng cẳng
- rộng chân