Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gần xa
- far and near, everywhere
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gần xa
- far and near; everywhere
* Từ tham khảo/words other:
-
bó cẳng
-
bố cảnh
-
bộ cánh
-
bọ cánh cam
-
bọ cánh cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gần xa
* Từ tham khảo/words other:
- bó cẳng
- bố cảnh
- bộ cánh
- bọ cánh cam
- bọ cánh cứng