Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bố cảnh
- scenery (in theatre); staging
* Từ tham khảo/words other:
-
không xây dựng vũng tàu
-
không xảy ra
-
không xây thành đắp lũy
-
không xê dịch được
-
không xẻ ván sao đóng được thuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bố cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- không xây dựng vũng tàu
- không xảy ra
- không xây thành đắp lũy
- không xê dịch được
- không xẻ ván sao đóng được thuyền