Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chia hai
- xem chia đôi 1|- to fork; to bifurcate|= qua khỏi cầu thì con đường chia hai after the bridge the road forks
* Từ tham khảo/words other:
-
nệm lò xo
-
ném loạn xạ
-
nệm lông
-
nệm lót sau yên ngựa
-
ném lựu đạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chia hai
* Từ tham khảo/words other:
- nệm lò xo
- ném loạn xạ
- nệm lông
- nệm lót sau yên ngựa
- ném lựu đạn