Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ cánh
- (thông tục) Sunday clothes, Sunday best
=thắng bộ cánh mới+to sport one's new Sunday best
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bộ cánh
- (thông tục) best clothes; one's sunday best|= thắng bộ cánh to sport one's sunday best; to dress up in one's best clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
bã táo
-
bã táo ép
-
ba tây
-
ba tê
-
bã thải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ cánh
* Từ tham khảo/words other:
- bã táo
- bã táo ép
- ba tây
- ba tê
- bã thải