Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gái chính chuyên
- virtuous/decent woman|= gái chính chuyên chẳng lấy hai chồng a good woman does not marry twice
* Từ tham khảo/words other:
-
gian phòng lớn hình tròn
-
giàn phóng tên lửa
-
gian phu
-
gian phụ
-
gián quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gái chính chuyên
* Từ tham khảo/words other:
- gian phòng lớn hình tròn
- giàn phóng tên lửa
- gian phu
- gian phụ
- gián quan