Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhào lộn trên không
- aerial acrobatics; aerobatics
* Từ tham khảo/words other:
-
giá lúc đóng cửa
-
giá mà
-
già mà còn dại
-
già mà còn khỏe
-
giả mạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhào lộn trên không
* Từ tham khảo/words other:
- giá lúc đóng cửa
- giá mà
- già mà còn dại
- già mà còn khỏe
- giả mạo