Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhào lặn
- Dive
=Vận động viên nhào lặn+A diver
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhào lặn
- dive|= vận động viên nhào lặn a diver
* Từ tham khảo/words other:
-
chắc lưỡi
-
chặc lưỡi
-
chắc mẩm
-
chắc mẩm sẽ thắng
-
chắc mập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhào lặn
* Từ tham khảo/words other:
- chắc lưỡi
- chặc lưỡi
- chắc mẩm
- chắc mẩm sẽ thắng
- chắc mập