Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhào nặn
- knead (clay...) carefully and model (a statue...); mould (also fig)|= nhào nặn theo kiểu moulded after the fashion of...
* Từ tham khảo/words other:
-
tấn công bất thình lình
-
tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm
-
tấn công cầm chân
-
tấn công chiến thuật
-
tấn công chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhào nặn
* Từ tham khảo/words other:
- tấn công bất thình lình
- tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm
- tấn công cầm chân
- tấn công chiến thuật
- tấn công chính